Characters remaining: 500/500
Translation

cut off

Academic
Friendly

Từ "cut off" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây giải thích dụ cụ thể giúp người học tiếng Anh hiểu hơn về từ này.

Định Nghĩa:
  1. Động từ (Verb):

    • Ngắt, cắt đứt: Nghĩa làm cho một cái đó ngừng lại hoặc bị chấm dứt.
    • Cắt bỏ: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, có nghĩa loại bỏ một phần nào đó của cơ thể.
    • Dừng lại: Ngưng hoạt động hoặc dừng lại một hành động nào đó.
    • Ngắt lời: Nói xen vào khi người khác đang nói.
  2. Tính từ (Adjective):

    • Bị cắt, ngắt: Thường dùng để mô tả tình trạng của một vật hay một dịch vụ nào đó không còn hoạt động.
dụ Sử Dụng:
  1. Ngắt, cắt đứt:

    • "The storm cut off the electricity." (Cơn bão đã cắt đứt điện.)
    • "She was cut off while speaking on the phone." ( ấy đã bị ngắt lời khi nói chuyện trên điện thoại.)
  2. Cắt bỏ (y học):

    • "The doctor had to cut off his leg due to the infection." (Bác sĩ đã phải cắt bỏ chân của anh ấy do nhiễm trùng.)
  3. Dừng lại:

    • "He cut off the conversation abruptly." (Anh ấy đã dừng lại cuộc trò chuyện một cách đột ngột.)
  4. Ngắt lời:

    • "Please don't cut me off while I'm speaking." (Xin đừng ngắt lời tôi khi tôi đang nói.)
Biến Thể Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Cut-off (tính từ): Có thể dùng để mô tả một thời điểm hoặc một giới hạn, dụ: "The cut-off date for applications is next Friday." (Ngày hết hạn nộp đơn thứ Sáu tới.)

  • Cut-off (danh từ): Được dùng để chỉ một điểm ngừng hoặc một giới hạn, dụ: "There is a cut-off in the budget for this project." ( một giới hạn trong ngân sách cho dự án này.)

Từ Gần Giống Đồng Nghĩa:
  • Disconnect: Ngắt kết nối.
  • Sever: Cắt đứt, thường dùng trong ngữ cảnh mạnh mẽ hơn.
  • Interrupt: Ngắt quãng, chen vào một cuộc nói chuyện.
Idioms Phrasal Verbs Liên Quan:
  • Cut someone off at the knees: Làm cho ai đó không còn khả năng thành công.
  • Cut to the chase: Đi thẳng vào vấn đề, không vòng vo.
Lưu Ý:
  • Khi sử dụng "cut off," cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng hoàn cảnh.
Adjective
  1. bị cắt, ngắt
Verb
  1. (y học) cắt bỏ
  2. làm sứt, mẻ
  3. tắt, hãm, dừng lại, đỗ lại
  4. dừng lại, ngớt, thôi, ngừng
  5. làm gián đoạn, làm đứt quãng, ngắt lời

Similar Words

Words Containing "cut off"

Comments and discussion on the word "cut off"